TT | Chỉ tiêu | Kếhoạch | Thựchiện | Tỷ lệ sovới KH | Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước | |
1 | Khối lượng, sản lượng sản phẩm dịch vụ công ích thực hiện trong năm | (Tấn, kg) | (Tấn, kg) | .... % | .... % | |
2 | Khối lượng, sản lượng sản phẩm, dịch vụ công ích bị lỗi, không đạt yêu cầu | (Tấn, kg) | (Tấn, kg) | .... % | .... % | |
3 | Số lượng ý kiến phản hồi vềchất lượng sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp không đạt yêu cầu | (Thống kê số lượng các ý kiến phản hồi của các cơ quan, tổ chức, cá nhân sử dụng sản phẩm, dịch vụ công ích của doanh nghiệp) | ||||
4 | Chi phí phát sinh liên quan đến các sản phẩm, dịch vụ công ích thực hiện trong năm | ………tr.đ | ………tr.đ | .... % | .... % | |
5 | Doanh thu thực hiện các sản phẩm, dịch vụ công ích trong năm | ………tr.đ | ………tr.đ | .... % | .... % |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn